STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Tràng Sơn - Gồm các thửa: 165; 776; 784; 818; 819; 822...826; 857…861; 863; 864; 866...868; 895…900; 902; 903; 905; 907...914; 939…942; 944...955; 995; 1006; 1066…1070; 1072; 1074; 1135…1139; 1370; 1385; 1387; (Tờ bản đồ 11) | Đồng Hàm Rồng - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |