STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Tràng Sơn - Gồm các thửa: 20; 21; 23…30; 32; 34; 35; 37…39; 41; 46; 49; (Tờ bản đồ 2) | Đồng Chọ Khe - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Tràng Sơn - Gồm các thửa: 20; 21; 23…30; 32; 34; 35; 37…39; 41; 46; 49; (Tờ bản đồ 2) | Đồng Chọ Khe - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |