STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Tràng Sơn - Gồm các thửa: 253; 258...260; 271; 285; 292; 300; 337; 345; 390; 410; 439; 504; 517; 526; 545; 567; 576; 617; 670...673; 691; 758; 780; 788; 814; 819; 827; 831; 834; 836...840; (Tờ bản đồ 6) | Đồng Cây Gai - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |