STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Tràng Sơn - Gồm các thửa: 27; 91…96; 122…129; 167…177; 179; 180; 210…218; 244…254; 289…300; 332…345; 375…381; 383; 426…438; 463…473; 539…547; 561…569; 634…643; 656; 658; 728; 2024; 2026; 2029; 2030; 2032; 2038; 2051; (Tờ bản đồ 10) | Đồng Cửa Trộ - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |