STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Tràng Sơn - Gồm các thửa: 28; 29; 41…44; 97…99; 2102; 120; 121; 182; 2020; 2023; 206…208; 255…257; 2025; 285…288; 346…351; 2036; 369...374; 2035; 439…445; 447; 456; 2041; 457…461; 548; 2045…2047; (Tờ bản đồ 10) | Đồng ổ Cuông - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |