STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Tràng Sơn - Gồm các thửa: 32; 449; 689; 736; 819; 820; 822; 823; 898; 899; 978...981; 1048…1050; 1053; 1054; 1116….1118; 1121; 1123; (Tờ bản đồ 10) | - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |