STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Tràng Sơn - Gồm các thửa: 329…331; 384…388; 418…425; 474…485; 522…538; 570…587; 615…632; 659…673; 705…727; 745…757; 799…809; 833...835; 2034; 2043; 2044; 2049; 2052; 2060; 2061; 2104; (Tờ bản đồ 10) | Đồng Nẩy Cạn - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |