STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Tràng Sơn - Gồm các thửa: 383; 384; 441; 443…445; 447…451; 492…500; 531...534; 535; 537…542; 560; 563; 564; 567; 570; 572; 573; 585; 590…594; 596; 601…605; 607; 608; 621; 626…629; 633; 639; 640; 661; 662; 665; 672; 695…699; 720; 831; (Tờ bản đồ 6) | Đồng Cây Gai - | 5.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |