STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Tràng Sơn - Gồm các thửa: 4; 7; 11; 12; 16; 17; 24; 74; 75; 97; (Tờ bản đồ 12) | Rú Cấm - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Tràng Sơn - Gồm các thửa: 4; 7; 11; 12; 16; 17; 24; 74; 75; 97; (Tờ bản đồ 12) | Rú Cấm - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |