STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Tràng Sơn - Gồm các thửa: 4; 7; 15; 38; 43; 48; 58; 59; 65; 67; 71; 80; 81; 85; 86; 97….100; 102; 109; 122; 123; 127…129; 137; 145; 146; 147; 149...154; 157; 158; 191…195; 202; 203; 204; 207; 210...212; 214; (Tờ bản đồ 6) | Đồng Cây Gai - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |