STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Tràng Sơn - Gồm các thửa: 411; 490…497; 512…521; 588…591; 593...595; 606…614; 677…683; 693…700; 2054; 769…774; 781…785; 851; 853; 855; 863…868; 932…935; 946…948; 1009…1012; 1019; 1020; 1080; 1081; 1087; 1088; 1153; 1154 (Tờ bản đồ 10) | Đồng Chơ Mồ - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |