STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Tràng Sơn - Gồm các thửa: 46; 52; 113; 114; 130; 201; 345; 409; 410; 427; 429; 484; 1020; 1066…1069; 1177 (Tờ bản đồ 14) | Khu vực Rú mồ - | 5.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |