STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Tràng Sơn - Gồm các thửa: 49; 77…79; 81…85; 89; 91…93; 95; 97; (Tờ bản đồ 9) | Đồng Bờ Tường Trên - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Tràng Sơn - Gồm các thửa: 49; 77…79; 81…85; 89; 91…93; 95; 97; (Tờ bản đồ 9) | Đồng Bờ Tường Trên - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |