STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Tràng Sơn - Gồm các thửa: 54; 55; 82; 84….88; 132…136; 138; 2021; (Tờ bản đồ 10) | Đồng Cửa Truông - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Tràng Sơn - Gồm các thửa: 54; 55; 82; 84….88; 132…136; 138; 2021; (Tờ bản đồ 10) | Đồng Cửa Truông - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |