STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Tràng Sơn - Gồm các thửa: 648; 652…657; 703…705; 701…711; 773…777; 782…787; (Tờ bản đồ 6) | Đồng Đường Goòng - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Tràng Sơn - Gồm các thửa: 648; 652…657; 703…705; 701…711; 773…777; 782…787; (Tờ bản đồ 6) | Đồng Đường Goòng - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |