STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Tràng Sơn - Gồm các thửa: 654; 655; 729…733; 740…744; 811…814; 816; 817; 829; 831; 832; 887…896; 903; 904; 909; 910; 966…974; 983…992; 1037…1047; 1056…1062; 1108….1110; 1128…1131; 2058; 2065; (Tờ bản đồ 10) | Đồng Gia Lâu - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |