STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Tràng Sơn - Gồm các thửa: 710…713; 772; 774; 775; 843…845; 903; 904; 906; 907; 963…967; 1020…1024; 1078…1081; 1124; 1125; 1167; 1169; 1199; (Tờ bản đồ 13) | Bãi dưới - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |