STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Tràng Sơn - Gồm các thửa: 80; 86; 87; 90; 96; (Tờ bản đồ 9) | Đồng Bờ Tường Trên - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Tràng Sơn - Gồm các thửa: 80; 86; 87; 90; 96; (Tờ bản đồ 9) | Đồng Bờ Tường Trên - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |