STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Tràng Sơn - Gồm các thửa: 915; 936; 1055…1062; 1075…1083; 1127…1133; 1144…1149; 1151; 1199…1203; 1215…1218; 1265…1267; 1282; 1283; 1341; 1355; 1376; (Tờ bản đồ 11) | Đồng Cây Ươi - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |