STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Tràng Sơn - Gồm các thửa: 958; 968...970; 981; 1015…1019; 1026…1032; 1069…1077; 1082…1086; 1114…1123; 1126…1135; 1153…1161; 1163….1166; 1170…1179; 1193…1198; 1200…1209; 1220…1227; 1230…1233; 1406; 1420; (Tờ bản đồ 13) | Đồng Thái nguyên - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |