STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Trù Sơn - Gồm các thửa: 1...3; 7...9; 11; 12; 14; 223; 228; 229. (Tờ bản đồ 1) | Động Kha - Xóm 15 | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Trù Sơn - Gồm các thửa: 1...3; 7...9; 11; 12; 14; 223; 228; 229. (Tờ bản đồ 1) | Động Kha - Xóm 15 | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |