STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Trù Sơn - Gồm các thửa: 1079; 1094; 1095; 1096; 1149; 1168; 1260; 1387; 1492 (Tờ bản đồ 21) | - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Trù Sơn - Gồm các thửa: 1079; 1094; 1095; 1096; 1149; 1168; 1260; 1387; 1492 (Tờ bản đồ 21) | - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |