STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Trù Sơn - Gồm các thửa: 1298; 1307; 1311; 1312; 1321; 1326; 1329; 1330; 1333; 1335; 1338; 1355; 1360; 1379; 1384; 1410; 1415; 1434; 1453; 1454; 1463; 1464; 1475; 1476; 1489; 1500; 1501; 1518; 1522; 1526; 1536; 1596; (Tờ bản đồ 14) | Đồng Cửa Đìa, Giếng mới xóm 1,2 - Đồng Giếng Xây, Hồ Thủy Sản xóm 1,2 | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |