STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Trù Sơn - Gồm các thửa: 155; 705; 878; 892; 913; 1190 (Tờ bản đồ 27) | Đồng Lầy xóm 16 - Một cốt | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Trù Sơn - Gồm các thửa: 155; 705; 878; 892; 913; 1190 (Tờ bản đồ 27) | Đồng Lầy xóm 16 - Một cốt | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |