STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Trù Sơn - Gồm các thửa: 16; 23…29; 34; 35; 41; 42; 48; 49; 62; 74; 78; 1; 84; 87…91; 100; 109; 111; 112; 115…127; 129…140; 143; 144; 145; 147…156; 159; 140 (Tờ bản đồ 9) | Nước điếc xóm 14 - Cây trai | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |