STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Trù Sơn - Gồm các thửa: 1999; 2001…2010; 2013; 2014; 2016; 2017; 2019…2021; 2023…2026; 2028…2033; 2035… 2037; 2039; 2041…2043; 2045…2047; 2050…2052; 2054; 2055; 2058; 2059; 2061; 2063…2074; 2076…2084; 2093; 2097…2101 (Tờ bản đồ 7) | Đồng đưng trên - Lăn đen; chăm cà | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |