STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Trù Sơn - Gồm các thửa: 2274; 2289; 2296…2298; 2304; 2308; 2321; 2350; 2355; 2363; 2374; 2382; 2396; 2413; 2457…2459; 2481; 2482; 2486; 2518; 2519 (Tờ bản đồ 3) | Đồng chăm cà - Đồng địa phạm | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |