STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Trù Sơn - Gồm các thửa: 2340; 2354; 2392; 2496; 2524; 2534; 2549; 2561; 2585; 2602; 2605; 2611; 2618; 2623; 2627; 2631; 2636; 2647 (Tờ bản đồ 8) | Đũng EO - Nước điếc | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |