STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Trù Sơn - Gồm các thửa: 298; 346; 622; 623; 651; 661; 662; 667; 668; 687; 688; 693; 700; 742; 743; 751; 760; 762; 769; 772; 779; 781; 1631; 1659; 1661; 1662; 1665; 1669; 1671; 1672; 1673; 1676; (Tờ bản đồ 16) | Đồng chăm xóm 6 - Đập đô xóm 7 | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |