STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Trù Sơn - Gồm các thửa: 330; 331; 332; 333; 334; 336; 340; 341; 342; 343; 346; 406; 429; 437; 495; 513; 517; 527; 545; 550; 572 (Tờ bản đồ 22) | Đức lợi - Nông trường | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |