STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Trù Sơn - Gồm các thửa: 347; 348; 432; 433; 474; 548; 590 (Tờ bản đồ 7) | Bám mặt đường Khuôn - Trường THCS | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Trù Sơn - Gồm các thửa: 347; 348; 432; 433; 474; 548; 590 (Tờ bản đồ 7) | Bám mặt đường Khuôn - Trường THCS | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |