STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Trù Sơn - Gồm các thửa: 36 50 926 942 1017 1066 1116 1126 1132 1139 1150 1166 1191 1222 1274 (Tờ bản đồ 27) | Đồng chăm xóm 16 - Một cốt | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Trù Sơn - Gồm các thửa: 36 50 926 942 1017 1066 1116 1126 1132 1139 1150 1166 1191 1222 1274 (Tờ bản đồ 27) | Đồng chăm xóm 16 - Một cốt | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |