STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Trù Sơn - Gồm các thửa: 401; 402; 403; 404; 405; 408; 424; 431; 432; 435; 396; 397; 398; 399; 400; 406; 407; 409; 410; 411; 412; 415; 416; 417; 418; 419; 420; 422; 427; 433; 434; 440; 448; 504; 514; 515; 516; 527; 535; 539; 552; 598; 745 (Tờ bản đồ 18) | Ruộng su xóm 9 - Nông trường | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |