STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Trù Sơn - Gồm các thửa: 569….572; 574…588; 590. (Tờ bản đồ 6) | Cồn cá ngụ xóm 11 - Đồng Kiến Lả | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Trù Sơn - Gồm các thửa: 569….572; 574…588; 590. (Tờ bản đồ 6) | Cồn cá ngụ xóm 11 - Đồng Kiến Lả | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |