STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Trung Sơn - Gồm các thửa: 1...152; 154...173; 175...196; 199...218; 220...222; 2255...237; 241....264; 268...296; 300...355; 359...363; 365...368; 467; 468; 475...501; 507...513; 528; 534; 535; 538; 541...543; 545...547; 550...556; 558 (Tờ bản đồ 5) | Vùng Bàu trúc - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |