STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Trung Sơn - Gồm các thửa: 1166; 1168; 1170; 1172; 1174; 1434…1439; (Tờ bản đồ 8) | bàu vụ xóm 6 - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Trung Sơn - Gồm các thửa: 1166; 1168; 1170; 1172; 1174; 1434…1439; (Tờ bản đồ 8) | bàu vụ xóm 6 - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |