STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Trung Sơn - Gồm các thửa: 1224…1226; 1228…1230; 1240; 1310; 1311; 1381; 1382; 1388; 1390; 1428; 1430…1432; 1477…1479; 1483; 1485,,,1487; 1500; 1519…1523; 1530…1535; 1543; 1559; 1560; 1570; 1580; (Tờ bản đồ 8) | Hầm tương, Khe lính - Cổ ngựa, Đồng vực | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |