STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Trung Sơn - Gồm các thửa: 1647…1652; 1995…2004; 2006…2016; 2018…2030; 2039…2047; 2050…2060; 2062…2074; 2076…2079; 2081…2083; 2105…2110; 2351; 2353…2367; 2371…2434; 2490; 2494; 2495; 2504; 2505; (Tờ bản đồ 5) | Vùng 10 tấn - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |