STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Trung Sơn - Gồm các thửa: 1669; 1700; 1702; 1727; 1728; 1730; 2183; 2184; (Tờ bản đồ 5) | Hầm đê - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Trung Sơn - Gồm các thửa: 1669; 1700; 1702; 1727; 1728; 1730; 2183; 2184; (Tờ bản đồ 5) | Hầm đê - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |