STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Trung Sơn - Gồm các thửa: 1791…1798; 1843; 1844; 1846…1874; 1926…1931; 1936…1947; 1950…1956; 1970; 1971; 1973…1979; 1981…1983; 1985; 1987…1993;2037; 2223; 2224; 2269…2278; 2303…2306; 2317…2341; 2343…2349; 2475…2481; 2499; 2500; (Tờ bản đồ 5) | Vùng lối chứa - năm tấn | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |