STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Trung Sơn - Gồm các thửa: 1801; 1810…1819; 1823…1827; 2237…2247; (Tờ bản đồ 5) | Vùng Thủy khẩu - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Trung Sơn - Gồm các thửa: 1801; 1810…1819; 1823…1827; 2237…2247; (Tờ bản đồ 5) | Vùng Thủy khẩu - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |