STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Trung Sơn - Gồm các thửa: 264; 503; 583; 584; 598; 608; 609; 612; 618; 645…649; 659; 699; 701…703; 719; 722; 724; 729; 749; 750; 756; 757; (Tờ bản đồ 6) | Bàu trúc, Bàu bưởi, Khe độ, - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |