STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Trung Sơn - Gồm các thửa: 371; 402; 410; 422; 431; 444; 448; 450; 458…460; 524; 525; 527; 531; 561; 562; 566; 568; 617; 644; 658; 660; 680; 725; 751; 762; (Tờ bản đồ 6) | Vùng rừng xóm 2 và rú cuồi - | 6.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |