STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Trung Sơn - Gồm các thửa: 422; 735; 791…794; 796; 798; 920; (Tờ bản đồ 3) | Vùng Làng eo xóm 1 - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Trung Sơn - Gồm các thửa: 422; 735; 791…794; 796; 798; 920; (Tờ bản đồ 3) | đồng xóm 1 - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |