STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Trung Sơn - Gồm các thửa: 429; 459; 533; 571; 603; 646; 1129; 1219; 1220; 1265…1267; 1304; 1372…1374; 1438…1440; 1467; 1468; 1470; 1494; 1495; 1517; 1542; 1570; 1627; 1765; 1820; 1962; 1970; (Tờ bản đồ 9) | Vùng rừng xóm 5, xóm 2 và xóm 4 - | 6.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |