STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Trung Sơn - Gồm các thửa: 431; 432; 435; 437…439; 443; 445…449; 451; 453; 457; 471; 474; 475; 477; 484; 487; 489; 492…494; 502; 503; 507; 510; 514; 515; 522; 538; 542; 546…548; 551; (Tờ bản đồ 13) | Vựng khe cạn - Khe hương, Thuận sơn | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |