STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Trung Sơn - Gồm các thửa: 464; 468; 470; 476; 482; 485; 490; 491; 496; 505; 506; 508; 513; 523; 527; 529…531; 535; 539; 541; 543; (Tờ bản đồ 13) | - khe hương | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |