STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Trung Sơn - Gồm các thửa: 552; 556; 560…562; 566; 567; 571…573; 575…577; 579; 583…585; 588; 591; 592; 597; 599; 607; 611; 613; 619; 621; 623…627; 629; 637; 638; (Tờ bản đồ 10) | Trại gai, Khe su - Khe Trung, Khe cạn | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |