STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Trung Sơn - Gồm các thửa: 599; 610; 619…623; 625; 626; 637; 639…642; 648; 650…653; 655; 656; 663; 668…675; 685…688; 690…694; 696; 707; 708; 715…718; 732…734; 736…739; 742; 744…746; 747; 748; 753; 755; 760; 761; 763…767; (Tờ bản đồ 6) | Khe độ, Khe nhà vàng, Bàu bưởi, Bàu trúc - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |