STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Trung Sơn - Gồm các thửa: 63; 64; 66; 93; 806; 807; 824…826; 830…832; 840; 847; 849; 850; 852; 857; 864…885; 887…890; 892; 893; 895…897; 899…907; 912…1274; 1276; 1277; 1280…1287; 1291…1294; (Tờ bản đồ 4) | Vùng bãi màu - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |